Từ điển Trần Văn Chánh
駻 - hãn
(văn) ① Ngựa hung hãn, ngựa chứng; ② Ngựa chạy bất ngờ; ③ Hung hãn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
駻 - hãn
Dáng ngựa xông tới — Như chữ Hãn 悍.